|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
âu sầu
adj Sad, melancholy tại sao cô ta có vẻ âu sầu váºy? why is she looking so sad?
| [âu sầu] | | tÃnh từ | | | sad, melancholy, sorrowful, grieved | | | tại sao cô ta có vẻ âu sầu váºy? | | why is she looking so sad? |
|
|
|
|